Chuyển đổi 100 GBP sang CRO
Chuyển đổi 100 GBP sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,107 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:09, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,10703300 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.377.389 £. Cronos tăng +0.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.31%. Tổng cung của Cronos là 97.940.613.444,38 US$ và tổng cung lưu thông là 33.573.916.052,68 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 38.
Vốn hóa thị trường
3,6 T US$
Nguồn cung lưu thông
33,57 T US$
Khối lượng (24h)
16,38 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:09 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.107033 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,10703300 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang British Pound Sterling

CRO
GBP
0.01
CRO
0,00107033
GBP
0.1
CRO
0,01070330
GBP
1
CRO
0,10703300
GBP
2
CRO
0,21406600
GBP
3
CRO
0,32109900
GBP
5
CRO
0,53516500
GBP
10
CRO
1,070330
GBP
20
CRO
2,140660
GBP
25
CRO
2,675825
GBP
50
CRO
5,351650
GBP
100
CRO
10,7033
GBP
250
CRO
26,7583
GBP
500
CRO
53,5165
GBP
1000
CRO
107,033
GBP
2500
CRO
267,583
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Cronos
GBP

CRO
0.01
GBP
0,09342913
CRO
0.1
GBP
0,93429129
CRO
1
GBP
9,342913
CRO
2
GBP
18,6858
CRO
3
GBP
28,0287
CRO
5
GBP
46,7146
CRO
10
GBP
93,4291
CRO
20
GBP
186,858
CRO
25
GBP
233,573
CRO
50
GBP
467,146
CRO
100
GBP
934,291
CRO
250
GBP
2.335,728
CRO
500
GBP
4.671,456
CRO
1000
GBP
9.342,913
CRO
2500
GBP
23.357,282
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-GBP được tạo vào lúc 10:09:31 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC