Chuyển đổi 10 GBP sang CRO
Chuyển đổi 10 GBP sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,059 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:15, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,05891900 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.069.708 £. Cronos giảm -0.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.80%. Tổng cung của Cronos là 97.824.652.488,12 US$ và tổng cung lưu thông là 31.124.746.104,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 49.
Vốn hóa thị trường
1,83 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,12 T US$
Khối lượng (24h)
9,07 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:15 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.058919 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,05891900 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang British Pound Sterling

CRO
GBP
0.01
CRO
0,00058919
GBP
0.1
CRO
0,00589190
GBP
1
CRO
0,05891900
GBP
2
CRO
0,11783800
GBP
3
CRO
0,17675700
GBP
5
CRO
0,29459500
GBP
10
CRO
0,58919000
GBP
20
CRO
1,178380
GBP
25
CRO
1,472975
GBP
50
CRO
2,945950
GBP
100
CRO
5,891900
GBP
250
CRO
14,7298
GBP
500
CRO
29,4595
GBP
1000
CRO
58,9190
GBP
2500
CRO
147,297
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Cronos
GBP

CRO
0.01
GBP
0,16972454
CRO
0.1
GBP
1,697245
CRO
1
GBP
16,9725
CRO
2
GBP
33,9449
CRO
3
GBP
50,9174
CRO
5
GBP
84,8623
CRO
10
GBP
169,725
CRO
20
GBP
339,449
CRO
25
GBP
424,311
CRO
50
GBP
848,623
CRO
100
GBP
1.697,245
CRO
250
GBP
4.243,113
CRO
500
GBP
8.486,227
CRO
1000
GBP
16.972,454
CRO
2500
GBP
42.431,134
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-GBP được tạo vào lúc 05:15:31 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC