Chuyển đổi 5 CRO sang GBP
Chuyển đổi 5 CRO sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,059 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:24, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,05904800 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.164.727 £. Cronos giảm -0.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.20%. Tổng cung của Cronos là 97.820.173.269,59 US$ và tổng cung lưu thông là 31.120.229.530,17 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 48.
Vốn hóa thị trường
1,84 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,12 T US$
Khối lượng (24h)
5,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:24 , việc chuyển đổi 5 Cronos (CRO) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.29524 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,05904800 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang British Pound Sterling

CRO
GBP
0.01
CRO
0,00059048
GBP
0.1
CRO
0,00590480
GBP
1
CRO
0,05904800
GBP
2
CRO
0,11809600
GBP
3
CRO
0,17714400
GBP
5
CRO
0,29524000
GBP
10
CRO
0,59048000
GBP
20
CRO
1,180960
GBP
25
CRO
1,476200
GBP
50
CRO
2,952400
GBP
100
CRO
5,904800
GBP
250
CRO
14,7620
GBP
500
CRO
29,5240
GBP
1000
CRO
59,0480
GBP
2500
CRO
147,620
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Cronos
GBP

CRO
0.01
GBP
0,16935375
CRO
0.1
GBP
1,693537
CRO
1
GBP
16,9354
CRO
2
GBP
33,8707
CRO
3
GBP
50,8061
CRO
5
GBP
84,6769
CRO
10
GBP
169,354
CRO
20
GBP
338,707
CRO
25
GBP
423,384
CRO
50
GBP
846,769
CRO
100
GBP
1.693,537
CRO
250
GBP
4.233,844
CRO
500
GBP
8.467,687
CRO
1000
GBP
16.935,375
CRO
2500
GBP
42.338,437
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-GBP được tạo vào lúc 11:24:40 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC