Chuyển đổi 5 CRO sang GBP
Chuyển đổi 5 CRO sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,082 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:03, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ CRO đến GBP
Theo dõi
13:03, 20 tháng 11, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,08246700 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.091.915 £. Cronos giảm -3.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -1.34%. Tổng cung của Cronos là 98.170.703.400,76 US$ và tổng cung lưu thông là 37.304.080.131,92 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 40.
Vốn hóa thị trường
3,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,3 T US$
Khối lượng (24h)
27,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:03 , việc chuyển đổi 5 Cronos (CRO) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.412335 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,08246700 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang British Pound Sterling
CRO
GBP
0.01
CRO
0,00082467
GBP
0.1
CRO
0,00824670
GBP
1
CRO
0,08246700
GBP
2
CRO
0,16493400
GBP
3
CRO
0,24740100
GBP
5
CRO
0,41233500
GBP
10
CRO
0,82467000
GBP
20
CRO
1,649340
GBP
25
CRO
2,061675
GBP
50
CRO
4,123350
GBP
100
CRO
8,246700
GBP
250
CRO
20,6168
GBP
500
CRO
41,2335
GBP
1000
CRO
82,4670
GBP
2500
CRO
206,168
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Cronos
GBP
CRO
0.01
GBP
0,12126063
CRO
0.1
GBP
1,212606
CRO
1
GBP
12,1261
CRO
2
GBP
24,2521
CRO
3
GBP
36,3782
CRO
5
GBP
60,6303
CRO
10
GBP
121,261
CRO
20
GBP
242,521
CRO
25
GBP
303,152
CRO
50
GBP
606,303
CRO
100
GBP
1.212,606
CRO
250
GBP
3.031,516
CRO
500
GBP
6.063,031
CRO
1000
GBP
12.126,063
CRO
2500
GBP
30.315,156
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-GBP được tạo vào lúc 13:03:43 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC