Chuyển đổi 20 CRO sang GBP
Chuyển đổi 20 CRO sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,073 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:56, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,07303400 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.363.689 £. Cronos tăng +2.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.38%. Tổng cung của Cronos là 97.703.426.717,97 US$ và tổng cung lưu thông là 29.836.680.173,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 48.
Vốn hóa thị trường
2,18 T US$
Nguồn cung lưu thông
29,84 T US$
Khối lượng (24h)
17,36 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:56 , việc chuyển đổi 20 Cronos (CRO) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.46068 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,07303400 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang British Pound Sterling

CRO
GBP
0.01
CRO
0,00073034
GBP
0.1
CRO
0,00730340
GBP
1
CRO
0,07303400
GBP
2
CRO
0,14606800
GBP
3
CRO
0,21910200
GBP
5
CRO
0,36517000
GBP
10
CRO
0,73034000
GBP
20
CRO
1,460680
GBP
25
CRO
1,825850
GBP
50
CRO
3,651700
GBP
100
CRO
7,303400
GBP
250
CRO
18,2585
GBP
500
CRO
36,5170
GBP
1000
CRO
73,0340
GBP
2500
CRO
182,585
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Cronos
GBP

CRO
0.01
GBP
0,13692253
CRO
0.1
GBP
1,369225
CRO
1
GBP
13,6923
CRO
2
GBP
27,3845
CRO
3
GBP
41,0768
CRO
5
GBP
68,4613
CRO
10
GBP
136,923
CRO
20
GBP
273,845
CRO
25
GBP
342,306
CRO
50
GBP
684,613
CRO
100
GBP
1.369,225
CRO
250
GBP
3.423,063
CRO
500
GBP
6.846,126
CRO
1000
GBP
13.692,253
CRO
2500
GBP
34.230,632
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-GBP được tạo vào lúc 21:56:55 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC