Chuyển đổi 50 GBP sang CRO
Chuyển đổi 50 GBP sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,114 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:06, 26 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,11367500 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.129.475 £. Cronos tăng +1.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.36%. Tổng cung của Cronos là 98.105.895.945,79 US$ và tổng cung lưu thông là 36.072.536.499,81 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 35.
Vốn hóa thị trường
4,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
36,07 T US$
Khối lượng (24h)
17,13 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:06 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.113675 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,11367500 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang British Pound Sterling
CRO
GBP
0.01
CRO
0,00113675
GBP
0.1
CRO
0,01136750
GBP
1
CRO
0,11367500
GBP
2
CRO
0,22735000
GBP
3
CRO
0,34102500
GBP
5
CRO
0,56837500
GBP
10
CRO
1,136750
GBP
20
CRO
2,273500
GBP
25
CRO
2,841875
GBP
50
CRO
5,683750
GBP
100
CRO
11,3675
GBP
250
CRO
28,4188
GBP
500
CRO
56,8375
GBP
1000
CRO
113,675
GBP
2500
CRO
284,188
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Cronos
GBP
CRO
0.01
GBP
0,08797009
CRO
0.1
GBP
0,87970090
CRO
1
GBP
8,797009
CRO
2
GBP
17,5940
CRO
3
GBP
26,3910
CRO
5
GBP
43,9850
CRO
10
GBP
87,9701
CRO
20
GBP
175,940
CRO
25
GBP
219,925
CRO
50
GBP
439,850
CRO
100
GBP
879,701
CRO
250
GBP
2.199,252
CRO
500
GBP
4.398,505
CRO
1000
GBP
8.797,009
CRO
2500
GBP
21.992,523
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-GBP được tạo vào lúc 01:06:40 26/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC