Chuyển đổi 50 GBP sang CRO
Chuyển đổi 50 GBP sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,076 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:58, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ CRO đến GBP
Theo dõi
23:58, 11 tháng 12, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,07608600 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.756.522 £. Cronos giảm -2.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.40%. Tổng cung của Cronos là 98.226.439.838,78 US$ và tổng cung lưu thông là 37.359.758.700,42 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 42.
Vốn hóa thị trường
2,84 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,36 T US$
Khối lượng (24h)
13,76 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:58 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.076086 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,07608600 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang British Pound Sterling
CRO
GBP
0.01
CRO
0,00076086
GBP
0.1
CRO
0,00760860
GBP
1
CRO
0,07608600
GBP
2
CRO
0,15217200
GBP
3
CRO
0,22825800
GBP
5
CRO
0,38043000
GBP
10
CRO
0,76086000
GBP
20
CRO
1,521720
GBP
25
CRO
1,902150
GBP
50
CRO
3,804300
GBP
100
CRO
7,608600
GBP
250
CRO
19,0215
GBP
500
CRO
38,0430
GBP
1000
CRO
76,0860
GBP
2500
CRO
190,215
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Cronos
GBP
CRO
0.01
GBP
0,13143022
CRO
0.1
GBP
1,314302
CRO
1
GBP
13,1430
CRO
2
GBP
26,2860
CRO
3
GBP
39,4291
CRO
5
GBP
65,7151
CRO
10
GBP
131,430
CRO
20
GBP
262,860
CRO
25
GBP
328,576
CRO
50
GBP
657,151
CRO
100
GBP
1.314,302
CRO
250
GBP
3.285,756
CRO
500
GBP
6.571,511
CRO
1000
GBP
13.143,022
CRO
2500
GBP
32.857,556
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-GBP được tạo vào lúc 23:58:20 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC