Chuyển đổi 5 GBP sang CRO
Chuyển đổi 5 GBP sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,156 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:19, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,15574900 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.596.628 £. Cronos tăng +1.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +1.00%. Tổng cung của Cronos là 98.054.749.509,02 US$ và tổng cung lưu thông là 34.854.734.595,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 32.
Vốn hóa thị trường
5,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
34,85 T US$
Khối lượng (24h)
25,6 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
20,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:19 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.155749 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,15574900 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang British Pound Sterling

CRO
GBP
0.01
CRO
0,00155749
GBP
0.1
CRO
0,01557490
GBP
1
CRO
0,15574900
GBP
2
CRO
0,31149800
GBP
3
CRO
0,46724700
GBP
5
CRO
0,77874500
GBP
10
CRO
1,557490
GBP
20
CRO
3,114980
GBP
25
CRO
3,893725
GBP
50
CRO
7,787450
GBP
100
CRO
15,5749
GBP
250
CRO
38,9373
GBP
500
CRO
77,8745
GBP
1000
CRO
155,749
GBP
2500
CRO
389,373
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Cronos
GBP

CRO
0.01
GBP
0,06420587
CRO
0.1
GBP
0,64205870
CRO
1
GBP
6,420587
CRO
2
GBP
12,8412
CRO
3
GBP
19,2618
CRO
5
GBP
32,1029
CRO
10
GBP
64,2059
CRO
20
GBP
128,412
CRO
25
GBP
160,515
CRO
50
GBP
321,029
CRO
100
GBP
642,059
CRO
250
GBP
1.605,147
CRO
500
GBP
3.210,293
CRO
1000
GBP
6.420,587
CRO
2500
GBP
16.051,467
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-GBP được tạo vào lúc 02:19:12 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC