Chuyển đổi 5 GBP sang CRO
Chuyển đổi 5 GBP sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,106 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:35, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,10566600 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.927.348 £. Cronos giảm -0.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.05%. Tổng cung của Cronos là 97.938.520.276,94 US$ và tổng cung lưu thông là 33.571.998.698,38 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 38.
Vốn hóa thị trường
3,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
33,57 T US$
Khối lượng (24h)
15,93 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:35 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.105666 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,10566600 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang British Pound Sterling

CRO
GBP
0.01
CRO
0,00105666
GBP
0.1
CRO
0,01056660
GBP
1
CRO
0,10566600
GBP
2
CRO
0,21133200
GBP
3
CRO
0,31699800
GBP
5
CRO
0,52833000
GBP
10
CRO
1,056660
GBP
20
CRO
2,113320
GBP
25
CRO
2,641650
GBP
50
CRO
5,283300
GBP
100
CRO
10,5666
GBP
250
CRO
26,4165
GBP
500
CRO
52,8330
GBP
1000
CRO
105,666
GBP
2500
CRO
264,165
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Cronos
GBP

CRO
0.01
GBP
0,09463782
CRO
0.1
GBP
0,94637821
CRO
1
GBP
9,463782
CRO
2
GBP
18,9276
CRO
3
GBP
28,3913
CRO
5
GBP
47,3189
CRO
10
GBP
94,6378
CRO
20
GBP
189,276
CRO
25
GBP
236,595
CRO
50
GBP
473,189
CRO
100
GBP
946,378
CRO
250
GBP
2.365,946
CRO
500
GBP
4.731,891
CRO
1000
GBP
9.463,782
CRO
2500
GBP
23.659,455
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-GBP được tạo vào lúc 18:35:04 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC