Chuyển đổi 10 CRO sang GBP
Chuyển đổi 10 CRO sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,097 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:01, 8 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,09681500 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 42.142.511 £. Cronos tăng +0.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.06%. Tổng cung của Cronos là 98.139.700.047,82 US$ và tổng cung lưu thông là 36.106.467.008,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 39.
Vốn hóa thị trường
3,49 T US$
Nguồn cung lưu thông
36,11 T US$
Khối lượng (24h)
42,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:01 , việc chuyển đổi 10 Cronos (CRO) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.96815 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,09681500 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang British Pound Sterling
CRO
GBP
0.01
CRO
0,00096815
GBP
0.1
CRO
0,00968150
GBP
1
CRO
0,09681500
GBP
2
CRO
0,19363000
GBP
3
CRO
0,29044500
GBP
5
CRO
0,48407500
GBP
10
CRO
0,96815000
GBP
20
CRO
1,936300
GBP
25
CRO
2,420375
GBP
50
CRO
4,840750
GBP
100
CRO
9,681500
GBP
250
CRO
24,2038
GBP
500
CRO
48,4075
GBP
1000
CRO
96,8150
GBP
2500
CRO
242,038
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Cronos
GBP
CRO
0.01
GBP
0,10328978
CRO
0.1
GBP
1,032898
CRO
1
GBP
10,3290
CRO
2
GBP
20,6580
CRO
3
GBP
30,9869
CRO
5
GBP
51,6449
CRO
10
GBP
103,290
CRO
20
GBP
206,580
CRO
25
GBP
258,224
CRO
50
GBP
516,449
CRO
100
GBP
1.032,898
CRO
250
GBP
2.582,244
CRO
500
GBP
5.164,489
CRO
1000
GBP
10.328,978
CRO
2500
GBP
25.822,445
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-GBP được tạo vào lúc 12:01:24 8/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC