Chuyển đổi 10 CRO sang GBP
Chuyển đổi 10 CRO sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,072 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:11, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,07195700 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.177.359 £. Cronos tăng +0.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.36%. Tổng cung của Cronos là 97.702.415.248,65 US$ và tổng cung lưu thông là 29.836.145.489,98 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 49.
Vốn hóa thị trường
2,15 T US$
Nguồn cung lưu thông
29,84 T US$
Khối lượng (24h)
15,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:11 , việc chuyển đổi 10 Cronos (CRO) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.7195699999999999 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,07195700 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang British Pound Sterling

CRO
GBP
0.01
CRO
0,00071957
GBP
0.1
CRO
0,00719570
GBP
1
CRO
0,07195700
GBP
2
CRO
0,14391400
GBP
3
CRO
0,21587100
GBP
5
CRO
0,35978500
GBP
10
CRO
0,71957000
GBP
20
CRO
1,439140
GBP
25
CRO
1,798925
GBP
50
CRO
3,597850
GBP
100
CRO
7,195700
GBP
250
CRO
17,9893
GBP
500
CRO
35,9785
GBP
1000
CRO
71,9570
GBP
2500
CRO
179,892
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Cronos
GBP

CRO
0.01
GBP
0,13897189
CRO
0.1
GBP
1,389719
CRO
1
GBP
13,8972
CRO
2
GBP
27,7944
CRO
3
GBP
41,6916
CRO
5
GBP
69,4859
CRO
10
GBP
138,972
CRO
20
GBP
277,944
CRO
25
GBP
347,430
CRO
50
GBP
694,859
CRO
100
GBP
1.389,719
CRO
250
GBP
3.474,297
CRO
500
GBP
6.948,594
CRO
1000
GBP
13.897,189
CRO
2500
GBP
34.742,971
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-GBP được tạo vào lúc 16:11:10 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC