Chuyển đổi 500 GBP sang CRO
Chuyển đổi 500 GBP sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,067 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:26, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,06664600 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 50.320.016 £. Cronos tăng +8.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +1.57%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.386.991.571,91 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 51.
Vốn hóa thị trường
1,79 T US$
Nguồn cung lưu thông
27,39 T US$
Khối lượng (24h)
50,32 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:26 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.066646 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,06664600 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang British Pound Sterling

CRO
GBP
0.01
CRO
0,00066646
GBP
0.1
CRO
0,00666460
GBP
1
CRO
0,06664600
GBP
2
CRO
0,13329200
GBP
3
CRO
0,19993800
GBP
5
CRO
0,33323000
GBP
10
CRO
0,66646000
GBP
20
CRO
1,332920
GBP
25
CRO
1,666150
GBP
50
CRO
3,332300
GBP
100
CRO
6,664600
GBP
250
CRO
16,6615
GBP
500
CRO
33,3230
GBP
1000
CRO
66,6460
GBP
2500
CRO
166,615
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Cronos
GBP

CRO
0.01
GBP
0,15004651
CRO
0.1
GBP
1,500465
CRO
1
GBP
15,0047
CRO
2
GBP
30,0093
CRO
3
GBP
45,0140
CRO
5
GBP
75,0233
CRO
10
GBP
150,047
CRO
20
GBP
300,093
CRO
25
GBP
375,116
CRO
50
GBP
750,233
CRO
100
GBP
1.500,465
CRO
250
GBP
3.751,163
CRO
500
GBP
7.502,326
CRO
1000
GBP
15.004,651
CRO
2500
GBP
37.511,629
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-GBP được tạo vào lúc 21:26:59 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC