Chuyển đổi 0.01 CRO sang GBP
Chuyển đổi 0.01 CRO sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,144 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:02, 10 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,14416500 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 30.764.768 £. Cronos giảm -0.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng -0.00%. Tổng cung của Cronos là 98.065.586.665,26 US$ và tổng cung lưu thông là 34.865.582.937,15 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 35.
Vốn hóa thị trường
5,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
34,87 T US$
Khối lượng (24h)
30,76 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
18,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:02 , việc chuyển đổi 0.01 Cronos (CRO) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0014416499999999998 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,14416500 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang British Pound Sterling

CRO
GBP
0.01
CRO
0,00144165
GBP
0.1
CRO
0,01441650
GBP
1
CRO
0,14416500
GBP
2
CRO
0,28833000
GBP
3
CRO
0,43249500
GBP
5
CRO
0,72082500
GBP
10
CRO
1,441650
GBP
20
CRO
2,883300
GBP
25
CRO
3,604125
GBP
50
CRO
7,208250
GBP
100
CRO
14,4165
GBP
250
CRO
36,0413
GBP
500
CRO
72,0825
GBP
1000
CRO
144,165
GBP
2500
CRO
360,412
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Cronos
GBP

CRO
0.01
GBP
0,06936496
CRO
0.1
GBP
0,69364964
CRO
1
GBP
6,936496
CRO
2
GBP
13,8730
CRO
3
GBP
20,8095
CRO
5
GBP
34,6825
CRO
10
GBP
69,3650
CRO
20
GBP
138,730
CRO
25
GBP
173,412
CRO
50
GBP
346,825
CRO
100
GBP
693,650
CRO
250
GBP
1.734,124
CRO
500
GBP
3.468,248
CRO
1000
GBP
6.936,496
CRO
2500
GBP
17.341,241
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-GBP được tạo vào lúc 06:02:00 10/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC