Chuyển đổi 250 GBP sang CRO
Chuyển đổi 250 GBP sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,157 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:52, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,15707200 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 31.488.796 £. Cronos tăng +2.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.27%. Tổng cung của Cronos là 98.056.659.348,13 US$ và tổng cung lưu thông là 34.856.649.250,49 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 33.
Vốn hóa thị trường
5,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
34,86 T US$
Khối lượng (24h)
31,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
20,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:52 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.157072 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,15707200 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang British Pound Sterling

CRO
GBP
0.01
CRO
0,00157072
GBP
0.1
CRO
0,01570720
GBP
1
CRO
0,15707200
GBP
2
CRO
0,31414400
GBP
3
CRO
0,47121600
GBP
5
CRO
0,78536000
GBP
10
CRO
1,570720
GBP
20
CRO
3,141440
GBP
25
CRO
3,926800
GBP
50
CRO
7,853600
GBP
100
CRO
15,7072
GBP
250
CRO
39,2680
GBP
500
CRO
78,5360
GBP
1000
CRO
157,072
GBP
2500
CRO
392,680
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Cronos
GBP

CRO
0.01
GBP
0,06366507
CRO
0.1
GBP
0,63665071
CRO
1
GBP
6,366507
CRO
2
GBP
12,7330
CRO
3
GBP
19,0995
CRO
5
GBP
31,8325
CRO
10
GBP
63,6651
CRO
20
GBP
127,330
CRO
25
GBP
159,163
CRO
50
GBP
318,325
CRO
100
GBP
636,651
CRO
250
GBP
1.591,627
CRO
500
GBP
3.183,254
CRO
1000
GBP
6.366,507
CRO
2500
GBP
15.916,268
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-GBP được tạo vào lúc 19:52:19 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC