Chuyển đổi 250 GBP sang CRO
Chuyển đổi 250 GBP sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,075 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:26, 21 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ CRO đến GBP
Theo dõi
19:26, 21 tháng 11, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,07488600 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 34.908.195 £. Cronos giảm -5.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.45%. Tổng cung của Cronos là 98.173.922.863,8 US$ và tổng cung lưu thông là 37.307.274.864,39 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 41.
Vốn hóa thị trường
2,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,31 T US$
Khối lượng (24h)
34,91 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:26 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.074886 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,07488600 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang British Pound Sterling
CRO
GBP
0.01
CRO
0,00074886
GBP
0.1
CRO
0,00748860
GBP
1
CRO
0,07488600
GBP
2
CRO
0,14977200
GBP
3
CRO
0,22465800
GBP
5
CRO
0,37443000
GBP
10
CRO
0,74886000
GBP
20
CRO
1,497720
GBP
25
CRO
1,872150
GBP
50
CRO
3,744300
GBP
100
CRO
7,488600
GBP
250
CRO
18,7215
GBP
500
CRO
37,4430
GBP
1000
CRO
74,8860
GBP
2500
CRO
187,215
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Cronos
GBP
CRO
0.01
GBP
0,13353631
CRO
0.1
GBP
1,335363
CRO
1
GBP
13,3536
CRO
2
GBP
26,7073
CRO
3
GBP
40,0609
CRO
5
GBP
66,7682
CRO
10
GBP
133,536
CRO
20
GBP
267,073
CRO
25
GBP
333,841
CRO
50
GBP
667,682
CRO
100
GBP
1.335,363
CRO
250
GBP
3.338,408
CRO
500
GBP
6.676,815
CRO
1000
GBP
13.353,631
CRO
2500
GBP
33.384,077
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-GBP được tạo vào lúc 19:26:11 21/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC