Chuyển đổi 0.01 GBP sang CRO
Chuyển đổi 0.01 GBP sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,145 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:13, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,14525800 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.521.645 £. Cronos giảm -7.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.72%. Tổng cung của Cronos là 98.059.862.486,46 US$ và tổng cung lưu thông là 34.859.839.493,1 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 34.
Vốn hóa thị trường
5,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
34,86 T US$
Khối lượng (24h)
33,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:13 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.145258 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,14525800 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang British Pound Sterling

CRO
GBP
0.01
CRO
0,00145258
GBP
0.1
CRO
0,01452580
GBP
1
CRO
0,14525800
GBP
2
CRO
0,29051600
GBP
3
CRO
0,43577400
GBP
5
CRO
0,72629000
GBP
10
CRO
1,452580
GBP
20
CRO
2,905160
GBP
25
CRO
3,631450
GBP
50
CRO
7,262900
GBP
100
CRO
14,5258
GBP
250
CRO
36,3145
GBP
500
CRO
72,6290
GBP
1000
CRO
145,258
GBP
2500
CRO
363,145
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Cronos
GBP

CRO
0.01
GBP
0,06884302
CRO
0.1
GBP
0,68843024
CRO
1
GBP
6,884302
CRO
2
GBP
13,7686
CRO
3
GBP
20,6529
CRO
5
GBP
34,4215
CRO
10
GBP
68,8430
CRO
20
GBP
137,686
CRO
25
GBP
172,108
CRO
50
GBP
344,215
CRO
100
GBP
688,430
CRO
250
GBP
1.721,076
CRO
500
GBP
3.442,151
CRO
1000
GBP
6.884,302
CRO
2500
GBP
17.210,756
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-GBP được tạo vào lúc 02:13:05 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC