Chuyển đổi 0.01 GBP sang CRO
Chuyển đổi 0.01 GBP sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,113 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:48, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,11311800 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 31.262.769 £. Cronos tăng +6.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.57%. Tổng cung của Cronos là 97.941.772.627,45 US$ và tổng cung lưu thông là 33.575.193.792,47 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 37.
Vốn hóa thị trường
3,8 T US$
Nguồn cung lưu thông
33,58 T US$
Khối lượng (24h)
31,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
15,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:48 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.113118 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,11311800 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang British Pound Sterling

CRO
GBP
0.01
CRO
0,00113118
GBP
0.1
CRO
0,01131180
GBP
1
CRO
0,11311800
GBP
2
CRO
0,22623600
GBP
3
CRO
0,33935400
GBP
5
CRO
0,56559000
GBP
10
CRO
1,131180
GBP
20
CRO
2,262360
GBP
25
CRO
2,827950
GBP
50
CRO
5,655900
GBP
100
CRO
11,3118
GBP
250
CRO
28,2795
GBP
500
CRO
56,5590
GBP
1000
CRO
113,118
GBP
2500
CRO
282,795
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Cronos
GBP

CRO
0.01
GBP
0,08840326
CRO
0.1
GBP
0,88403260
CRO
1
GBP
8,840326
CRO
2
GBP
17,6807
CRO
3
GBP
26,5210
CRO
5
GBP
44,2016
CRO
10
GBP
88,4033
CRO
20
GBP
176,807
CRO
25
GBP
221,008
CRO
50
GBP
442,016
CRO
100
GBP
884,033
CRO
250
GBP
2.210,082
CRO
500
GBP
4.420,163
CRO
1000
GBP
8.840,326
CRO
2500
GBP
22.100,815
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-GBP được tạo vào lúc 21:48:34 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC