Chuyển đổi 2500 CRO sang GBP
Chuyển đổi 2500 CRO sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO bằng 0,148 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:11, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ CRO đến GBP
Theo dõi
20:11, 25 tháng 11, 2024
0 GBP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,14841100 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 56.270.758 £. Cronos tăng +2.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +2.13%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.140.961.403,11 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 33.
Vốn hóa thị trường
4,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
27,14 T US$
Khối lượng (24h)
56,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:11 , việc chuyển đổi 2500 Cronos (CRO) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 371.0275 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,14841100 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang British Pound Sterling
CRO
GBP
0.01
CRO
0,00148411
GBP
0.1
CRO
0,01484110
GBP
1
CRO
0,14841100
GBP
2
CRO
0,29682200
GBP
3
CRO
0,44523300
GBP
5
CRO
0,74205500
GBP
10
CRO
1,484110
GBP
20
CRO
2,968220
GBP
25
CRO
3,710275
GBP
50
CRO
7,420550
GBP
100
CRO
14,8411
GBP
250
CRO
37,1028
GBP
500
CRO
74,2055
GBP
1000
CRO
148,411
GBP
2500
CRO
371,028
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Cronos
GBP
CRO
0.01
GBP
0,06738045
CRO
0.1
GBP
0,67380450
CRO
1
GBP
6,738045
CRO
2
GBP
13,4761
CRO
3
GBP
20,2141
CRO
5
GBP
33,6902
CRO
10
GBP
67,3805
CRO
20
GBP
134,761
CRO
25
GBP
168,451
CRO
50
GBP
336,902
CRO
100
GBP
673,805
CRO
250
GBP
1.684,511
CRO
500
GBP
3.369,023
CRO
1000
GBP
6.738,045
CRO
2500
GBP
16.845,113
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-GBP được tạo vào lúc 20:11:41 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC