Chuyển đổi 2 CRO sang GBP
Chuyển đổi 2 CRO sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,064 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:32, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,06390200 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.470.570 £. Cronos tăng +2.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.27%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.375.610.042,09 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 50.
Vốn hóa thị trường
1,76 T US$
Nguồn cung lưu thông
27,38 T US$
Khối lượng (24h)
24,47 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:32 , việc chuyển đổi 2 Cronos (CRO) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.127804 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,06390200 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang British Pound Sterling

CRO
GBP
0.01
CRO
0,00063902
GBP
0.1
CRO
0,00639020
GBP
1
CRO
0,06390200
GBP
2
CRO
0,12780400
GBP
3
CRO
0,19170600
GBP
5
CRO
0,31951000
GBP
10
CRO
0,63902000
GBP
20
CRO
1,278040
GBP
25
CRO
1,597550
GBP
50
CRO
3,195100
GBP
100
CRO
6,390200
GBP
250
CRO
15,9755
GBP
500
CRO
31,9510
GBP
1000
CRO
63,9020
GBP
2500
CRO
159,755
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Cronos
GBP

CRO
0.01
GBP
0,15648962
CRO
0.1
GBP
1,564896
CRO
1
GBP
15,6490
CRO
2
GBP
31,2979
CRO
3
GBP
46,9469
CRO
5
GBP
78,2448
CRO
10
GBP
156,490
CRO
20
GBP
312,979
CRO
25
GBP
391,224
CRO
50
GBP
782,448
CRO
100
GBP
1.564,896
CRO
250
GBP
3.912,241
CRO
500
GBP
7.824,481
CRO
1000
GBP
15.648,962
CRO
2500
GBP
39.122,406
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-GBP được tạo vào lúc 14:32:14 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC