Chuyển đổi 2 CRO sang GBP
Chuyển đổi 2 CRO sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,106 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:32, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,10648400 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.981.577 £. Cronos giảm -0.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +1.11%. Tổng cung của Cronos là 97.936.133.571,32 US$ và tổng cung lưu thông là 33.569.442.853,33 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 38.
Vốn hóa thị trường
3,57 T US$
Nguồn cung lưu thông
33,57 T US$
Khối lượng (24h)
21,98 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:32 , việc chuyển đổi 2 Cronos (CRO) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.212968 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,10648400 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang British Pound Sterling

CRO
GBP
0.01
CRO
0,00106484
GBP
0.1
CRO
0,01064840
GBP
1
CRO
0,10648400
GBP
2
CRO
0,21296800
GBP
3
CRO
0,31945200
GBP
5
CRO
0,53242000
GBP
10
CRO
1,064840
GBP
20
CRO
2,129680
GBP
25
CRO
2,662100
GBP
50
CRO
5,324200
GBP
100
CRO
10,6484
GBP
250
CRO
26,6210
GBP
500
CRO
53,2420
GBP
1000
CRO
106,484
GBP
2500
CRO
266,210
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Cronos
GBP

CRO
0.01
GBP
0,09391082
CRO
0.1
GBP
0,93910822
CRO
1
GBP
9,391082
CRO
2
GBP
18,7822
CRO
3
GBP
28,1732
CRO
5
GBP
46,9554
CRO
10
GBP
93,9108
CRO
20
GBP
187,822
CRO
25
GBP
234,777
CRO
50
GBP
469,554
CRO
100
GBP
939,108
CRO
250
GBP
2.347,771
CRO
500
GBP
4.695,541
CRO
1000
GBP
9.391,082
CRO
2500
GBP
23.477,706
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-GBP được tạo vào lúc 13:32:37 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC