Chuyển đổi 2 CRO sang GBP
Chuyển đổi 2 CRO sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,154 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:25, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,15399800 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 29.700.391 £. Cronos giảm -3.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.05%. Tổng cung của Cronos là 98.052.089.343,64 US$ và tổng cung lưu thông là 34.852.182.557,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 32.
Vốn hóa thị trường
5,37 T US$
Nguồn cung lưu thông
34,85 T US$
Khối lượng (24h)
29,7 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
20,35 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:25 , việc chuyển đổi 2 Cronos (CRO) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.307996 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,15399800 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang British Pound Sterling

CRO
GBP
0.01
CRO
0,00153998
GBP
0.1
CRO
0,01539980
GBP
1
CRO
0,15399800
GBP
2
CRO
0,30799600
GBP
3
CRO
0,46199400
GBP
5
CRO
0,76999000
GBP
10
CRO
1,539980
GBP
20
CRO
3,079960
GBP
25
CRO
3,849950
GBP
50
CRO
7,699900
GBP
100
CRO
15,3998
GBP
250
CRO
38,4995
GBP
500
CRO
76,9990
GBP
1000
CRO
153,998
GBP
2500
CRO
384,995
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Cronos
GBP

CRO
0.01
GBP
0,06493591
CRO
0.1
GBP
0,64935908
CRO
1
GBP
6,493591
CRO
2
GBP
12,9872
CRO
3
GBP
19,4808
CRO
5
GBP
32,4680
CRO
10
GBP
64,9359
CRO
20
GBP
129,872
CRO
25
GBP
162,340
CRO
50
GBP
324,680
CRO
100
GBP
649,359
CRO
250
GBP
1.623,398
CRO
500
GBP
3.246,795
CRO
1000
GBP
6.493,591
CRO
2500
GBP
16.233,977
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-GBP được tạo vào lúc 05:25:11 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC