Chuyển đổi 1000 GBP sang CRO
Chuyển đổi 1000 GBP sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,108 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:03, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,10848400 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.265.432 £. Cronos tăng +2.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.32%. Tổng cung của Cronos là 97.941.237.725,6 US$ và tổng cung lưu thông là 33.574.554.765,31 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 37.
Vốn hóa thị trường
3,64 T US$
Nguồn cung lưu thông
33,57 T US$
Khối lượng (24h)
19,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:03 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.108484 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,10848400 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang British Pound Sterling

CRO
GBP
0.01
CRO
0,00108484
GBP
0.1
CRO
0,01084840
GBP
1
CRO
0,10848400
GBP
2
CRO
0,21696800
GBP
3
CRO
0,32545200
GBP
5
CRO
0,54242000
GBP
10
CRO
1,084840
GBP
20
CRO
2,169680
GBP
25
CRO
2,712100
GBP
50
CRO
5,424200
GBP
100
CRO
10,8484
GBP
250
CRO
27,1210
GBP
500
CRO
54,2420
GBP
1000
CRO
108,484
GBP
2500
CRO
271,210
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Cronos
GBP

CRO
0.01
GBP
0,09217949
CRO
0.1
GBP
0,92179492
CRO
1
GBP
9,217949
CRO
2
GBP
18,4359
CRO
3
GBP
27,6538
CRO
5
GBP
46,0897
CRO
10
GBP
92,1795
CRO
20
GBP
184,359
CRO
25
GBP
230,449
CRO
50
GBP
460,897
CRO
100
GBP
921,795
CRO
250
GBP
2.304,487
CRO
500
GBP
4.608,975
CRO
1000
GBP
9.217,949
CRO
2500
GBP
23.044,873
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-GBP được tạo vào lúc 13:03:07 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC