Chuyển đổi 25 CRO sang GBP
Chuyển đổi 25 CRO sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,107 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:59, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,10679000 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.505.622 £. Cronos tăng +4.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.15%. Tổng cung của Cronos là 97.937.403.028,92 US$ và tổng cung lưu thông là 33.570.720.534,76 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 37.
Vốn hóa thị trường
3,58 T US$
Nguồn cung lưu thông
33,57 T US$
Khối lượng (24h)
18,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:59 , việc chuyển đổi 25 Cronos (CRO) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.66975 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,10679000 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang British Pound Sterling

CRO
GBP
0.01
CRO
0,00106790
GBP
0.1
CRO
0,01067900
GBP
1
CRO
0,10679000
GBP
2
CRO
0,21358000
GBP
3
CRO
0,32037000
GBP
5
CRO
0,53395000
GBP
10
CRO
1,067900
GBP
20
CRO
2,135800
GBP
25
CRO
2,669750
GBP
50
CRO
5,339500
GBP
100
CRO
10,6790
GBP
250
CRO
26,6975
GBP
500
CRO
53,3950
GBP
1000
CRO
106,790
GBP
2500
CRO
266,975
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Cronos
GBP

CRO
0.01
GBP
0,09364173
CRO
0.1
GBP
0,93641727
CRO
1
GBP
9,364173
CRO
2
GBP
18,7283
CRO
3
GBP
28,0925
CRO
5
GBP
46,8209
CRO
10
GBP
93,6417
CRO
20
GBP
187,283
CRO
25
GBP
234,104
CRO
50
GBP
468,209
CRO
100
GBP
936,417
CRO
250
GBP
2.341,043
CRO
500
GBP
4.682,086
CRO
1000
GBP
9.364,173
CRO
2500
GBP
23.410,432
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-GBP được tạo vào lúc 05:59:31 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC