Chuyển đổi 50 CRO sang GBP
Chuyển đổi 50 CRO sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,095 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:49, 23 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,09464800 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 29.396.998 £. Cronos tăng +5.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.48%. Tổng cung của Cronos là 97.863.352.795,62 US$ và tổng cung lưu thông là 32.330.075.746,94 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 40.
Vốn hóa thị trường
3,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,33 T US$
Khối lượng (24h)
29,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:49 , việc chuyển đổi 50 Cronos (CRO) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.7324 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,09464800 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang British Pound Sterling

CRO
GBP
0.01
CRO
0,00094648
GBP
0.1
CRO
0,00946480
GBP
1
CRO
0,09464800
GBP
2
CRO
0,18929600
GBP
3
CRO
0,28394400
GBP
5
CRO
0,47324000
GBP
10
CRO
0,94648000
GBP
20
CRO
1,892960
GBP
25
CRO
2,366200
GBP
50
CRO
4,732400
GBP
100
CRO
9,464800
GBP
250
CRO
23,6620
GBP
500
CRO
47,3240
GBP
1000
CRO
94,6480
GBP
2500
CRO
236,620
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Cronos
GBP

CRO
0.01
GBP
0,10565464
CRO
0.1
GBP
1,056546
CRO
1
GBP
10,5655
CRO
2
GBP
21,1309
CRO
3
GBP
31,6964
CRO
5
GBP
52,8273
CRO
10
GBP
105,655
CRO
20
GBP
211,309
CRO
25
GBP
264,137
CRO
50
GBP
528,273
CRO
100
GBP
1.056,546
CRO
250
GBP
2.641,366
CRO
500
GBP
5.282,732
CRO
1000
GBP
10.565,464
CRO
2500
GBP
26.413,659
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-GBP được tạo vào lúc 06:49:24 23/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC