Chuyển đổi 50 CRO sang GBP
Chuyển đổi 50 CRO sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,114 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:52, 25 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ CRO đến GBP
Theo dõi
13:52, 25 tháng 10, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,11389500 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.660.133 £. Cronos tăng +3.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.38%. Tổng cung của Cronos là 98.104.529.021,13 US$ và tổng cung lưu thông là 36.071.261.594,36 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 35.
Vốn hóa thị trường
4,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
36,07 T US$
Khối lượng (24h)
24,66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:52 , việc chuyển đổi 50 Cronos (CRO) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.69475 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,11389500 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang British Pound Sterling
CRO
GBP
0.01
CRO
0,00113895
GBP
0.1
CRO
0,01138950
GBP
1
CRO
0,11389500
GBP
2
CRO
0,22779000
GBP
3
CRO
0,34168500
GBP
5
CRO
0,56947500
GBP
10
CRO
1,138950
GBP
20
CRO
2,277900
GBP
25
CRO
2,847375
GBP
50
CRO
5,694750
GBP
100
CRO
11,3895
GBP
250
CRO
28,4738
GBP
500
CRO
56,9475
GBP
1000
CRO
113,895
GBP
2500
CRO
284,738
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Cronos
GBP
CRO
0.01
GBP
0,08780017
CRO
0.1
GBP
0,87800167
CRO
1
GBP
8,780017
CRO
2
GBP
17,5600
CRO
3
GBP
26,3401
CRO
5
GBP
43,9001
CRO
10
GBP
87,8002
CRO
20
GBP
175,600
CRO
25
GBP
219,500
CRO
50
GBP
439,001
CRO
100
GBP
878,002
CRO
250
GBP
2.195,004
CRO
500
GBP
4.390,008
CRO
1000
GBP
8.780,017
CRO
2500
GBP
21.950,042
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-GBP được tạo vào lúc 13:52:51 25/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC