Chuyển đổi 1 CRO sang GBP
Chuyển đổi 1 CRO sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,062 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:20, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,06161600 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.845.177 £. Cronos giảm -2.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.02%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.376.279.062,4 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 50.
Vốn hóa thị trường
1,68 T US$
Nguồn cung lưu thông
27,38 T US$
Khối lượng (24h)
22,85 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,38 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:20 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.061616 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,06161600 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang British Pound Sterling

CRO
GBP
0.01
CRO
0,00061616
GBP
0.1
CRO
0,00616160
GBP
1
CRO
0,06161600
GBP
2
CRO
0,12323200
GBP
3
CRO
0,18484800
GBP
5
CRO
0,30808000
GBP
10
CRO
0,61616000
GBP
20
CRO
1,232320
GBP
25
CRO
1,540400
GBP
50
CRO
3,080800
GBP
100
CRO
6,161600
GBP
250
CRO
15,4040
GBP
500
CRO
30,8080
GBP
1000
CRO
61,6160
GBP
2500
CRO
154,040
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Cronos
GBP

CRO
0.01
GBP
0,16229551
CRO
0.1
GBP
1,622955
CRO
1
GBP
16,2296
CRO
2
GBP
32,4591
CRO
3
GBP
48,6887
CRO
5
GBP
81,1478
CRO
10
GBP
162,296
CRO
20
GBP
324,591
CRO
25
GBP
405,739
CRO
50
GBP
811,478
CRO
100
GBP
1.622,955
CRO
250
GBP
4.057,388
CRO
500
GBP
8.114,775
CRO
1000
GBP
16.229,551
CRO
2500
GBP
40.573,877
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-GBP được tạo vào lúc 22:20:04 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC