Chuyển đổi 0.01 UNI sang AED
Chuyển đổi 0.01 UNI sang AED với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 29,81 AED
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:14, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 29,8100 AED với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.158.427.808 AED. Uniswap giảm -1.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.16%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 41.
Vốn hóa thị trường
17,96 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,16 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:14 , việc chuyển đổi 0.01 Uniswap (UNI) sang AED bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.2981 AED. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 29,8100 AED AED, trong khi 1 AED bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang AED mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang United Arab Emirates Dirham
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham sang Uniswap
AED

UNI
0.01
AED
0,00033546
UNI
0.1
AED
0,00335458
UNI
1
AED
0,03354579
UNI
2
AED
0,06709158
UNI
3
AED
0,10063737
UNI
5
AED
0,16772895
UNI
10
AED
0,33545790
UNI
20
AED
0,67091580
UNI
25
AED
0,83864475
UNI
50
AED
1,677290
UNI
100
AED
3,354579
UNI
250
AED
8,386448
UNI
500
AED
16,7729
UNI
1000
AED
33,5458
UNI
2500
AED
83,8645
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-AED được tạo vào lúc 17:14:46 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC