Chuyển đổi 0.01 BDT sang UNI
Chuyển đổi 0.01 BDT sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 1.328,27 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:51, 15 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 1.328,27 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 118.735.048.159 BDT. Uniswap giảm -10.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.61%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 32.
Vốn hóa thị trường
797,58 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
118,74 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:51 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1328.27 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 1.328,27 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bangladeshi Taka
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Uniswap
BDT

UNI
0.01
BDT
0,00000753
UNI
0.1
BDT
0,00007529
UNI
1
BDT
0,00075286
UNI
2
BDT
0,00150572
UNI
3
BDT
0,00225858
UNI
5
BDT
0,00376429
UNI
10
BDT
0,00752859
UNI
20
BDT
0,01505718
UNI
25
BDT
0,01882147
UNI
50
BDT
0,03764295
UNI
100
BDT
0,07528590
UNI
250
BDT
0,18821475
UNI
500
BDT
0,37642949
UNI
1000
BDT
0,75285898
UNI
2500
BDT
1,882147
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BDT được tạo vào lúc 03:51:30 15/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC