Chuyển đổi 0.1 BDT sang UNI
Chuyển đổi 0.1 BDT sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 752,97 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:35, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 752,970 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.200.934.888 BDT. Uniswap tăng +2.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.64%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
456,32 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
20,2 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:35 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 752.97 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 752,970 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bangladeshi Taka
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Uniswap
BDT

UNI
0.01
BDT
0,00001328
UNI
0.1
BDT
0,00013281
UNI
1
BDT
0,00132807
UNI
2
BDT
0,00265615
UNI
3
BDT
0,00398422
UNI
5
BDT
0,00664037
UNI
10
BDT
0,01328074
UNI
20
BDT
0,02656148
UNI
25
BDT
0,03320185
UNI
50
BDT
0,06640371
UNI
100
BDT
0,13280742
UNI
250
BDT
0,33201854
UNI
500
BDT
0,66403708
UNI
1000
BDT
1,328074
UNI
2500
BDT
3,320185
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BDT được tạo vào lúc 18:35:02 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC