Chuyển đổi 2500 UNI sang BRL
Chuyển đổi 2500 UNI sang BRL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
          1 UNI tương đương 30,83 BRL
        
 Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:45, 31 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến BRL
Theo dõi
          16:45, 31 tháng 10, 2025
         0 BRL
  Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 30,8300 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.676.505.640 R$. Uniswap giảm -2.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.66%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 45.
Vốn hóa thị trường
 18,52 T US$
Nguồn cung lưu thông
 600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
 1,68 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
 5,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:45 , việc chuyển đổi 2500 Uniswap (UNI) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 77075 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 30,8300 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BRL mới nhất
    Chuyển đổi Uniswap sang Brazil Real
  
 
    Chuyển đổi Brazil Real sang Uniswap
  
 BRL
 
 UNI
0.01
 BRL
0,00032436
 UNI
0.1
 BRL
0,00324359
 UNI
1
 BRL
0,03243594
 UNI
2
 BRL
0,06487188
 UNI
3
 BRL
0,09730782
 UNI
5
 BRL
0,16217970
 UNI
10
 BRL
0,32435939
 UNI
20
 BRL
0,64871878
 UNI
25
 BRL
0,81089848
 UNI
50
 BRL
1,621797
 UNI
100
 BRL
3,243594
 UNI
250
 BRL
8,108985
 UNI
500
 BRL
16,2180
 UNI
1000
 BRL
32,4359
 UNI
2500
 BRL
81,0898
 UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
      UNI/AED
    
      UNI/ARS
    
      UNI/AUD
    
      UNI/BCH
    
      UNI/BDT
    
      UNI/BHD
    
      UNI/BMD
    
      UNI/BNB
    
      UNI/BTC
    
      UNI/CAD
    
      UNI/CHF
    
      UNI/CLP
    
      UNI/CNY
    
      UNI/CZK
    
      UNI/DKK
    
      UNI/DOT
    
      UNI/EOS
    
      UNI/ETH
    
      UNI/EUR
    
      UNI/GBP
    
      UNI/HKD
    
      UNI/HUF
    
      UNI/IDR
    
      UNI/ILS
    
      UNI/INR
    
      UNI/JPY
    
      UNI/KRW
    
      UNI/KWD
    
      UNI/LKR
    
      UNI/LTC
    
      UNI/MMK
    
      UNI/MXN
    
      UNI/MYR
    
      UNI/NGN
    
      UNI/NOK
    
      UNI/NZD
    
      UNI/PHP
    
      UNI/PKR
    
      UNI/PLN
    
      UNI/RUB
    
      UNI/SAR
    
      UNI/SEK
    
      UNI/SGD
    
      UNI/THB
    
      UNI/TRY
    
      UNI/TWD
    
      UNI/UAH
    
      UNI/USD
    
      UNI/VEF
    
      UNI/VND
    
      UNI/XAG
    
      UNI/XAU
    
      UNI/XDR
    
      UNI/XLM
    
      UNI/XRP
    
      UNI/YFI
    
      UNI/ZAR
    
      UNI/LINK
    
      UNI/SATS
    
      UNI/BITS
    
Trang UNI-BRL được tạo vào lúc 16:45:03 31/10/2025
 Cập nhật lần cuối vào [date] UTC