Chuyển đổi 1000 UNI sang GBP
Chuyển đổi 1000 UNI sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
          1 UNI tương đương 4,36 GBP
        
 Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:33, 31 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến GBP
Theo dõi
          14:33, 31 tháng 10, 2025
         0 GBP
  Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 4,360000 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 237.308.916 £. Uniswap giảm -2.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.84%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 45.
Vốn hóa thị trường
 2,62 T US$
Nguồn cung lưu thông
 600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
 237,31 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
 5,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:33 , việc chuyển đổi 1000 Uniswap (UNI) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4360 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 4,360000 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang GBP mới nhất
    Chuyển đổi Uniswap sang British Pound Sterling
  
 
    Chuyển đổi British Pound Sterling sang Uniswap
  
 GBP
 
 UNI
0.01
 GBP
0,00229358
 UNI
0.1
 GBP
0,02293578
 UNI
1
 GBP
0,22935780
 UNI
2
 GBP
0,45871560
 UNI
3
 GBP
0,68807339
 UNI
5
 GBP
1,146789
 UNI
10
 GBP
2,293578
 UNI
20
 GBP
4,587156
 UNI
25
 GBP
5,733945
 UNI
50
 GBP
11,4679
 UNI
100
 GBP
22,9358
 UNI
250
 GBP
57,3394
 UNI
500
 GBP
114,679
 UNI
1000
 GBP
229,358
 UNI
2500
 GBP
573,394
 UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
      UNI/AED
    
      UNI/ARS
    
      UNI/AUD
    
      UNI/BCH
    
      UNI/BDT
    
      UNI/BHD
    
      UNI/BMD
    
      UNI/BNB
    
      UNI/BRL
    
      UNI/BTC
    
      UNI/CAD
    
      UNI/CHF
    
      UNI/CLP
    
      UNI/CNY
    
      UNI/CZK
    
      UNI/DKK
    
      UNI/DOT
    
      UNI/EOS
    
      UNI/ETH
    
      UNI/EUR
    
      UNI/HKD
    
      UNI/HUF
    
      UNI/IDR
    
      UNI/ILS
    
      UNI/INR
    
      UNI/JPY
    
      UNI/KRW
    
      UNI/KWD
    
      UNI/LKR
    
      UNI/LTC
    
      UNI/MMK
    
      UNI/MXN
    
      UNI/MYR
    
      UNI/NGN
    
      UNI/NOK
    
      UNI/NZD
    
      UNI/PHP
    
      UNI/PKR
    
      UNI/PLN
    
      UNI/RUB
    
      UNI/SAR
    
      UNI/SEK
    
      UNI/SGD
    
      UNI/THB
    
      UNI/TRY
    
      UNI/TWD
    
      UNI/UAH
    
      UNI/USD
    
      UNI/VEF
    
      UNI/VND
    
      UNI/XAG
    
      UNI/XAU
    
      UNI/XDR
    
      UNI/XLM
    
      UNI/XRP
    
      UNI/YFI
    
      UNI/ZAR
    
      UNI/LINK
    
      UNI/SATS
    
      UNI/BITS
    
Trang UNI-GBP được tạo vào lúc 14:33:55 31/10/2025
 Cập nhật lần cuối vào [date] UTC