Chuyển đổi 50 UNI sang NOK
Chuyển đổi 50 UNI sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 61,76 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:05, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 61,7600 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.153.246.903 NOK. Uniswap tăng +4.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.22%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 40.
Vốn hóa thị trường
37,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,15 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,99 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:05 , việc chuyển đổi 50 Uniswap (UNI) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3088 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 61,7600 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Norwegian Krone
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Uniswap
NOK

UNI
0.01
NOK
0,00016192
UNI
0.1
NOK
0,00161917
UNI
1
NOK
0,01619171
UNI
2
NOK
0,03238342
UNI
3
NOK
0,04857513
UNI
5
NOK
0,08095855
UNI
10
NOK
0,16191710
UNI
20
NOK
0,32383420
UNI
25
NOK
0,40479275
UNI
50
NOK
0,80958549
UNI
100
NOK
1,619171
UNI
250
NOK
4,047927
UNI
500
NOK
8,095855
UNI
1000
NOK
16,1917
UNI
2500
NOK
40,4793
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-NOK được tạo vào lúc 05:05:58 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC