Chuyển đổi 1 XLM sang EUR
Chuyển đổi 1 XLM sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,209 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:49, 17 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,20906700 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 125.431.933 €. Stellar tăng +1.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.40%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.833.129.438,87 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
6,45 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,83 T US$
Khối lượng (24h)
125,43 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:49 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.209067 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,20906700 € EUR, trong khi 1 EUR bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Euro

XLM
EUR
0.01
XLM
0,00209067
EUR
0.1
XLM
0,02090670
EUR
1
XLM
0,20906700
EUR
2
XLM
0,41813400
EUR
3
XLM
0,62720100
EUR
5
XLM
1,045335
EUR
10
XLM
2,090670
EUR
20
XLM
4,181340
EUR
25
XLM
5,226675
EUR
50
XLM
10,4534
EUR
100
XLM
20,9067
EUR
250
XLM
52,2668
EUR
500
XLM
104,534
EUR
1000
XLM
209,067
EUR
2500
XLM
522,668
EUR
Chuyển đổi Euro sang Stellar
EUR

XLM
0.01
EUR
0,04783156
XLM
0.1
EUR
0,47831556
XLM
1
EUR
4,783156
XLM
2
EUR
9,566311
XLM
3
EUR
14,3495
XLM
5
EUR
23,9158
XLM
10
EUR
47,8316
XLM
20
EUR
95,6631
XLM
25
EUR
119,579
XLM
50
EUR
239,158
XLM
100
EUR
478,316
XLM
250
EUR
1.195,789
XLM
500
EUR
2.391,578
XLM
1000
EUR
4.783,156
XLM
2500
EUR
11.957,889
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-EUR được tạo vào lúc 15:49:32 17/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC