Chuyển đổi 5 EUR sang XLM
Chuyển đổi 5 EUR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,202 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:17, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,20165200 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 65.599.842 €. Stellar giảm -1.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.04%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.935.442.608,85 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 21.
Vốn hóa thị trường
6,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,94 T US$
Khối lượng (24h)
65,6 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:17 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.201652 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,20165200 € EUR, trong khi 1 EUR bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Euro

XLM
EUR
0.01
XLM
0,00201652
EUR
0.1
XLM
0,02016520
EUR
1
XLM
0,20165200
EUR
2
XLM
0,40330400
EUR
3
XLM
0,60495600
EUR
5
XLM
1,008260
EUR
10
XLM
2,016520
EUR
20
XLM
4,033040
EUR
25
XLM
5,041300
EUR
50
XLM
10,0826
EUR
100
XLM
20,1652
EUR
250
XLM
50,4130
EUR
500
XLM
100,826
EUR
1000
XLM
201,652
EUR
2500
XLM
504,130
EUR
Chuyển đổi Euro sang Stellar
EUR

XLM
0.01
EUR
0,04959038
XLM
0.1
EUR
0,49590383
XLM
1
EUR
4,959038
XLM
2
EUR
9,918077
XLM
3
EUR
14,8771
XLM
5
EUR
24,7952
XLM
10
EUR
49,5904
XLM
20
EUR
99,1808
XLM
25
EUR
123,976
XLM
50
EUR
247,952
XLM
100
EUR
495,904
XLM
250
EUR
1.239,76
XLM
500
EUR
2.479,519
XLM
1000
EUR
4.959,038
XLM
2500
EUR
12.397,596
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-EUR được tạo vào lúc 17:17:02 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC