Chuyển đổi 50 XLM sang EUR
Chuyển đổi 50 XLM sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM bằng 0,086 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:37, 20 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,08562800 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 60.682.220 €. Stellar giảm -1.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.45%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.939,45 US$ và tổng cung lưu thông là 29.575.289.498,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 36.
Vốn hóa thị trường
2,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
29,58 T US$
Khối lượng (24h)
60,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:37 , việc chuyển đổi 50 Stellar (XLM) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.2814 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,08562800 € EUR, trong khi 1 EUR bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Euro
XLM
EUR
0.01
XLM
0,00085628
EUR
0.1
XLM
0,00856280
EUR
1
XLM
0,08562800
EUR
2
XLM
0,17125600
EUR
3
XLM
0,25688400
EUR
5
XLM
0,42814000
EUR
10
XLM
0,85628000
EUR
20
XLM
1,712560
EUR
25
XLM
2,140700
EUR
50
XLM
4,281400
EUR
100
XLM
8,562800
EUR
250
XLM
21,4070
EUR
500
XLM
42,8140
EUR
1000
XLM
85,6280
EUR
2500
XLM
214,070
EUR
Chuyển đổi Euro sang Stellar
EUR
XLM
0.01
EUR
0,11678423
XLM
0.1
EUR
1,167842
XLM
1
EUR
11,6784
XLM
2
EUR
23,3568
XLM
3
EUR
35,0353
XLM
5
EUR
58,3921
XLM
10
EUR
116,784
XLM
20
EUR
233,568
XLM
25
EUR
291,961
XLM
50
EUR
583,921
XLM
100
EUR
1.167,842
XLM
250
EUR
2.919,606
XLM
500
EUR
5.839,211
XLM
1000
EUR
11.678,423
XLM
2500
EUR
29.196,057
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-EUR được tạo vào lúc 01:37:38 20/9/2024
Last Updated at 01:37:38 20/9/2024 UTC