Chuyển đổi 1000 EUR sang XLM
Chuyển đổi 1000 EUR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,203 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:36, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XLM đến EUR
Theo dõi
13:36, 13 tháng 12, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,20343600 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 110.771.137 €. Stellar giảm -2.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.25%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,66 US$ và tổng cung lưu thông là 32.352.862.143,08 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 24.
Vốn hóa thị trường
6,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,35 T US$
Khối lượng (24h)
110,77 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:36 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.203436 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,20343600 € EUR, trong khi 1 EUR bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Euro
XLM
EUR
0.01
XLM
0,00203436
EUR
0.1
XLM
0,02034360
EUR
1
XLM
0,20343600
EUR
2
XLM
0,40687200
EUR
3
XLM
0,61030800
EUR
5
XLM
1,017180
EUR
10
XLM
2,034360
EUR
20
XLM
4,068720
EUR
25
XLM
5,085900
EUR
50
XLM
10,1718
EUR
100
XLM
20,3436
EUR
250
XLM
50,8590
EUR
500
XLM
101,718
EUR
1000
XLM
203,436
EUR
2500
XLM
508,590
EUR
Chuyển đổi Euro sang Stellar
EUR
XLM
0.01
EUR
0,04915551
XLM
0.1
EUR
0,49155508
XLM
1
EUR
4,915551
XLM
2
EUR
9,831102
XLM
3
EUR
14,7467
XLM
5
EUR
24,5778
XLM
10
EUR
49,1555
XLM
20
EUR
98,3110
XLM
25
EUR
122,889
XLM
50
EUR
245,778
XLM
100
EUR
491,555
XLM
250
EUR
1.228,888
XLM
500
EUR
2.457,775
XLM
1000
EUR
4.915,551
XLM
2500
EUR
12.288,877
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-EUR được tạo vào lúc 13:36:27 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC