Chuyển đổi 1000 EUR sang XLM
Chuyển đổi 1000 EUR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,193 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:26, 21 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XLM đến EUR
Theo dõi
11:26, 21 tháng 11, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,19316100 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 234.336.615 €. Stellar giảm -10.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -2.66%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.207.634.761,94 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 25.
Vốn hóa thị trường
6,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,21 T US$
Khối lượng (24h)
234,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:26 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.193161 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,19316100 € EUR, trong khi 1 EUR bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Euro
XLM
EUR
0.01
XLM
0,00193161
EUR
0.1
XLM
0,01931610
EUR
1
XLM
0,19316100
EUR
2
XLM
0,38632200
EUR
3
XLM
0,57948300
EUR
5
XLM
0,96580500
EUR
10
XLM
1,931610
EUR
20
XLM
3,863220
EUR
25
XLM
4,829025
EUR
50
XLM
9,658050
EUR
100
XLM
19,3161
EUR
250
XLM
48,2903
EUR
500
XLM
96,5805
EUR
1000
XLM
193,161
EUR
2500
XLM
482,903
EUR
Chuyển đổi Euro sang Stellar
EUR
XLM
0.01
EUR
0,05177028
XLM
0.1
EUR
0,51770285
XLM
1
EUR
5,177028
XLM
2
EUR
10,3541
XLM
3
EUR
15,5311
XLM
5
EUR
25,8851
XLM
10
EUR
51,7703
XLM
20
EUR
103,541
XLM
25
EUR
129,426
XLM
50
EUR
258,851
XLM
100
EUR
517,703
XLM
250
EUR
1.294,257
XLM
500
EUR
2.588,514
XLM
1000
EUR
5.177,028
XLM
2500
EUR
12.942,571
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-EUR được tạo vào lúc 11:26:07 21/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC