Chuyển đổi 500 XLM sang EUR
Chuyển đổi 500 XLM sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,197 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:21, 21 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XLM đến EUR
Theo dõi
19:21, 21 tháng 11, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,19683700 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 274.624.889 €. Stellar giảm -8.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -1.56%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.207.632.364,64 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 25.
Vốn hóa thị trường
6,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,21 T US$
Khối lượng (24h)
274,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,35 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:21 , việc chuyển đổi 500 Stellar (XLM) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 98.41850000000001 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,19683700 € EUR, trong khi 1 EUR bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Euro
XLM
EUR
0.01
XLM
0,00196837
EUR
0.1
XLM
0,01968370
EUR
1
XLM
0,19683700
EUR
2
XLM
0,39367400
EUR
3
XLM
0,59051100
EUR
5
XLM
0,98418500
EUR
10
XLM
1,968370
EUR
20
XLM
3,936740
EUR
25
XLM
4,920925
EUR
50
XLM
9,841850
EUR
100
XLM
19,6837
EUR
250
XLM
49,2093
EUR
500
XLM
98,4185
EUR
1000
XLM
196,837
EUR
2500
XLM
492,093
EUR
Chuyển đổi Euro sang Stellar
EUR
XLM
0.01
EUR
0,05080346
XLM
0.1
EUR
0,50803457
XLM
1
EUR
5,080346
XLM
2
EUR
10,1607
XLM
3
EUR
15,2410
XLM
5
EUR
25,4017
XLM
10
EUR
50,8035
XLM
20
EUR
101,607
XLM
25
EUR
127,009
XLM
50
EUR
254,017
XLM
100
EUR
508,035
XLM
250
EUR
1.270,086
XLM
500
EUR
2.540,173
XLM
1000
EUR
5.080,346
XLM
2500
EUR
12.700,864
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-EUR được tạo vào lúc 19:21:46 21/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC