Chuyển đổi 100 EUR sang XLM
Chuyển đổi 100 EUR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,213 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:20, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,21343100 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 255.541.077 €. Stellar tăng +2.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.39%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.940.416.998,06 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
6,61 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,94 T US$
Khối lượng (24h)
255,54 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:20 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.213431 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,21343100 € EUR, trong khi 1 EUR bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Euro

XLM
EUR
0.01
XLM
0,00213431
EUR
0.1
XLM
0,02134310
EUR
1
XLM
0,21343100
EUR
2
XLM
0,42686200
EUR
3
XLM
0,64029300
EUR
5
XLM
1,067155
EUR
10
XLM
2,134310
EUR
20
XLM
4,268620
EUR
25
XLM
5,335775
EUR
50
XLM
10,6716
EUR
100
XLM
21,3431
EUR
250
XLM
53,3578
EUR
500
XLM
106,716
EUR
1000
XLM
213,431
EUR
2500
XLM
533,578
EUR
Chuyển đổi Euro sang Stellar
EUR

XLM
0.01
EUR
0,04685355
XLM
0.1
EUR
0,46853550
XLM
1
EUR
4,685355
XLM
2
EUR
9,370710
XLM
3
EUR
14,0561
XLM
5
EUR
23,4268
XLM
10
EUR
46,8535
XLM
20
EUR
93,7071
XLM
25
EUR
117,134
XLM
50
EUR
234,268
XLM
100
EUR
468,535
XLM
250
EUR
1.171,339
XLM
500
EUR
2.342,677
XLM
1000
EUR
4.685,355
XLM
2500
EUR
11.713,387
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-EUR được tạo vào lúc 18:20:16 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC