Chuyển đổi 50 EUR sang XLM
Chuyển đổi 50 EUR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,22 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:36, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,22001600 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 163.793.831 €. Stellar tăng +3.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +1.31%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.962.114.372,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
6,81 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,96 T US$
Khối lượng (24h)
163,79 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:36 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.220016 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,22001600 € EUR, trong khi 1 EUR bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Euro

XLM
EUR
0.01
XLM
0,00220016
EUR
0.1
XLM
0,02200160
EUR
1
XLM
0,22001600
EUR
2
XLM
0,44003200
EUR
3
XLM
0,66004800
EUR
5
XLM
1,100080
EUR
10
XLM
2,200160
EUR
20
XLM
4,400320
EUR
25
XLM
5,500400
EUR
50
XLM
11,0008
EUR
100
XLM
22,0016
EUR
250
XLM
55,0040
EUR
500
XLM
110,008
EUR
1000
XLM
220,016
EUR
2500
XLM
550,040
EUR
Chuyển đổi Euro sang Stellar
EUR

XLM
0.01
EUR
0,04545124
XLM
0.1
EUR
0,45451240
XLM
1
EUR
4,545124
XLM
2
EUR
9,090248
XLM
3
EUR
13,6354
XLM
5
EUR
22,7256
XLM
10
EUR
45,4512
XLM
20
EUR
90,9025
XLM
25
EUR
113,628
XLM
50
EUR
227,256
XLM
100
EUR
454,512
XLM
250
EUR
1.136,281
XLM
500
EUR
2.272,562
XLM
1000
EUR
4.545,124
XLM
2500
EUR
11.362,81
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-EUR được tạo vào lúc 18:36:17 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC