Chuyển đổi 0.01 EUR sang XLM
Chuyển đổi 0.01 EUR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,204 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:38, 21 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,20423900 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 191.490.293 €. Stellar giảm -6.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.33%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.207.637.207,96 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 25.
Vốn hóa thị trường
6,58 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,21 T US$
Khối lượng (24h)
191,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:38 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.204239 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,20423900 € EUR, trong khi 1 EUR bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Euro
XLM
EUR
0.01
XLM
0,00204239
EUR
0.1
XLM
0,02042390
EUR
1
XLM
0,20423900
EUR
2
XLM
0,40847800
EUR
3
XLM
0,61271700
EUR
5
XLM
1,021195
EUR
10
XLM
2,042390
EUR
20
XLM
4,084780
EUR
25
XLM
5,105975
EUR
50
XLM
10,2120
EUR
100
XLM
20,4239
EUR
250
XLM
51,0598
EUR
500
XLM
102,120
EUR
1000
XLM
204,239
EUR
2500
XLM
510,598
EUR
Chuyển đổi Euro sang Stellar
EUR
XLM
0.01
EUR
0,04896225
XLM
0.1
EUR
0,48962245
XLM
1
EUR
4,896225
XLM
2
EUR
9,792449
XLM
3
EUR
14,6887
XLM
5
EUR
24,4811
XLM
10
EUR
48,9622
XLM
20
EUR
97,9245
XLM
25
EUR
122,406
XLM
50
EUR
244,811
XLM
100
EUR
489,622
XLM
250
EUR
1.224,056
XLM
500
EUR
2.448,112
XLM
1000
EUR
4.896,225
XLM
2500
EUR
12.240,561
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-EUR được tạo vào lúc 08:38:33 21/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC