Chuyển đổi 2 EUR sang XLM
Chuyển đổi 2 EUR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,213 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:38, 18 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,21294600 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 82.571.152 €. Stellar giảm -0.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.31%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.824.186.331,73 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
6,56 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,82 T US$
Khối lượng (24h)
82,57 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:38 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.212946 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,21294600 € EUR, trong khi 1 EUR bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Euro

XLM
EUR
0.01
XLM
0,00212946
EUR
0.1
XLM
0,02129460
EUR
1
XLM
0,21294600
EUR
2
XLM
0,42589200
EUR
3
XLM
0,63883800
EUR
5
XLM
1,064730
EUR
10
XLM
2,129460
EUR
20
XLM
4,258920
EUR
25
XLM
5,323650
EUR
50
XLM
10,6473
EUR
100
XLM
21,2946
EUR
250
XLM
53,2365
EUR
500
XLM
106,473
EUR
1000
XLM
212,946
EUR
2500
XLM
532,365
EUR
Chuyển đổi Euro sang Stellar
EUR

XLM
0.01
EUR
0,04696026
XLM
0.1
EUR
0,46960262
XLM
1
EUR
4,696026
XLM
2
EUR
9,392052
XLM
3
EUR
14,0881
XLM
5
EUR
23,4801
XLM
10
EUR
46,9603
XLM
20
EUR
93,9205
XLM
25
EUR
117,401
XLM
50
EUR
234,801
XLM
100
EUR
469,603
XLM
250
EUR
1.174,007
XLM
500
EUR
2.348,013
XLM
1000
EUR
4.696,026
XLM
2500
EUR
11.740,066
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-EUR được tạo vào lúc 21:38:33 18/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC