Chuyển đổi 20 EUR sang XLM
Chuyển đổi 20 EUR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,217 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:08, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,21706400 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 225.561.326 €. Stellar tăng +1.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.21%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.962.060.174,39 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
6,72 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,96 T US$
Khối lượng (24h)
225,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:08 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.217064 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,21706400 € EUR, trong khi 1 EUR bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Euro

XLM
EUR
0.01
XLM
0,00217064
EUR
0.1
XLM
0,02170640
EUR
1
XLM
0,21706400
EUR
2
XLM
0,43412800
EUR
3
XLM
0,65119200
EUR
5
XLM
1,085320
EUR
10
XLM
2,170640
EUR
20
XLM
4,341280
EUR
25
XLM
5,426600
EUR
50
XLM
10,8532
EUR
100
XLM
21,7064
EUR
250
XLM
54,2660
EUR
500
XLM
108,532
EUR
1000
XLM
217,064
EUR
2500
XLM
542,660
EUR
Chuyển đổi Euro sang Stellar
EUR

XLM
0.01
EUR
0,04606936
XLM
0.1
EUR
0,46069362
XLM
1
EUR
4,606936
XLM
2
EUR
9,213872
XLM
3
EUR
13,8208
XLM
5
EUR
23,0347
XLM
10
EUR
46,0694
XLM
20
EUR
92,1387
XLM
25
EUR
115,173
XLM
50
EUR
230,347
XLM
100
EUR
460,694
XLM
250
EUR
1.151,734
XLM
500
EUR
2.303,468
XLM
1000
EUR
4.606,936
XLM
2500
EUR
11.517,341
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-EUR được tạo vào lúc 15:08:44 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC