Chuyển đổi 100 AVAX sang VEF
Chuyển đổi 100 AVAX sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 2,35 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:06, 25 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 2,350000 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 85.762.368 VEF. Avalanche giảm -2.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.05%. Tổng cung của Avalanche là 457.279.296,03 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 22.
Vốn hóa thị trường
995,25 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
85,76 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:06 , việc chuyển đổi 100 Avalanche (AVAX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 235 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 2,350000 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Venezuelan bolívar fuerte

AVAX
VEF
0.01
AVAX
0,02350000
VEF
0.1
AVAX
0,23500000
VEF
1
AVAX
2,350000
VEF
2
AVAX
4,700000
VEF
3
AVAX
7,050000
VEF
5
AVAX
11,7500
VEF
10
AVAX
23,5000
VEF
20
AVAX
47,0000
VEF
25
AVAX
58,7500
VEF
50
AVAX
117,500
VEF
100
AVAX
235,000
VEF
250
AVAX
587,500
VEF
500
AVAX
1.175,00
VEF
1000
AVAX
2.350,00
VEF
2500
AVAX
5.875,00
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Avalanche
VEF

AVAX
0.01
VEF
0,00425532
AVAX
0.1
VEF
0,04255319
AVAX
1
VEF
0,42553191
AVAX
2
VEF
0,85106383
AVAX
3
VEF
1,276596
AVAX
5
VEF
2,127660
AVAX
10
VEF
4,255319
AVAX
20
VEF
8,510638
AVAX
25
VEF
10,6383
AVAX
50
VEF
21,2766
AVAX
100
VEF
42,5532
AVAX
250
VEF
106,383
AVAX
500
VEF
212,766
AVAX
1000
VEF
425,532
AVAX
2500
VEF
1.063,83
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-VEF được tạo vào lúc 03:06:16 25/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC