Chuyển đổi 25 VEF sang AVAX
Chuyển đổi 25 VEF sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 1,93 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:12, 31 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 1,930000 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.109.274 VEF. Avalanche giảm -2.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.45%. Tổng cung của Avalanche là 451.519.312,18 US$ và tổng cung lưu thông là 414.849.864,81 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 17.
Vốn hóa thị trường
799,72 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
414,85 Tr US$
Khối lượng (24h)
23,11 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:12 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.93 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 1,930000 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Venezuelan bolívar fuerte

AVAX
VEF
0.01
AVAX
0,01930000
VEF
0.1
AVAX
0,19300000
VEF
1
AVAX
1,930000
VEF
2
AVAX
3,860000
VEF
3
AVAX
5,790000
VEF
5
AVAX
9,650000
VEF
10
AVAX
19,3000
VEF
20
AVAX
38,6000
VEF
25
AVAX
48,2500
VEF
50
AVAX
96,5000
VEF
100
AVAX
193,000
VEF
250
AVAX
482,500
VEF
500
AVAX
965,000
VEF
1000
AVAX
1.930,00
VEF
2500
AVAX
4.825,00
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Avalanche
VEF

AVAX
0.01
VEF
0,00518135
AVAX
0.1
VEF
0,05181347
AVAX
1
VEF
0,51813472
AVAX
2
VEF
1,036269
AVAX
3
VEF
1,554404
AVAX
5
VEF
2,590674
AVAX
10
VEF
5,181347
AVAX
20
VEF
10,3627
AVAX
25
VEF
12,9534
AVAX
50
VEF
25,9067
AVAX
100
VEF
51,8135
AVAX
250
VEF
129,534
AVAX
500
VEF
259,067
AVAX
1000
VEF
518,135
AVAX
2500
VEF
1.295,337
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-VEF được tạo vào lúc 01:12:54 31/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC