Chuyển đổi 100 VEF sang AVAX
Chuyển đổi 100 VEF sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 1,85 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:47, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 1,850000 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.156.052 VEF. Avalanche tăng +0.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -2.33%. Tổng cung của Avalanche là 451.112.371,41 US$ và tổng cung lưu thông là 414.442.851,91 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 21.
Vốn hóa thị trường
787,26 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
414,44 Tr US$
Khối lượng (24h)
26,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:47 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.85 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 1,850000 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Venezuelan bolívar fuerte

AVAX
VEF
0.01
AVAX
0,01850000
VEF
0.1
AVAX
0,18500000
VEF
1
AVAX
1,850000
VEF
2
AVAX
3,700000
VEF
3
AVAX
5,550000
VEF
5
AVAX
9,250000
VEF
10
AVAX
18,5000
VEF
20
AVAX
37,0000
VEF
25
AVAX
46,2500
VEF
50
AVAX
92,5000
VEF
100
AVAX
185,000
VEF
250
AVAX
462,500
VEF
500
AVAX
925,000
VEF
1000
AVAX
1.850,00
VEF
2500
AVAX
4.625,00
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Avalanche
VEF

AVAX
0.01
VEF
0,00540541
AVAX
0.1
VEF
0,05405405
AVAX
1
VEF
0,54054054
AVAX
2
VEF
1,081081
AVAX
3
VEF
1,621622
AVAX
5
VEF
2,702703
AVAX
10
VEF
5,405405
AVAX
20
VEF
10,8108
AVAX
25
VEF
13,5135
AVAX
50
VEF
27,0270
AVAX
100
VEF
54,0541
AVAX
250
VEF
135,135
AVAX
500
VEF
270,270
AVAX
1000
VEF
540,541
AVAX
2500
VEF
1.351,351
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-VEF được tạo vào lúc 07:47:54 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC