Chuyển đổi 25 AVAX sang VEF
Chuyển đổi 25 AVAX sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX bằng 3,7 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:15, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến VEF
Theo dõi
15:15, 22 tháng 11, 2024
0 VEF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 3,700000 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 112.264.793 VEF. Avalanche tăng +9.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +1.55%. Tổng cung của Avalanche là 447.444.725,73 US$ và tổng cung lưu thông là 409.108.429 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 12.
Vốn hóa thị trường
1,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
409,11 Tr US$
Khối lượng (24h)
112,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:15 , việc chuyển đổi 25 Avalanche (AVAX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 92.5 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 3,700000 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Venezuelan bolívar fuerte
AVAX
VEF
0.01
AVAX
0,03700000
VEF
0.1
AVAX
0,37000000
VEF
1
AVAX
3,700000
VEF
2
AVAX
7,400000
VEF
3
AVAX
11,1000
VEF
5
AVAX
18,5000
VEF
10
AVAX
37,0000
VEF
20
AVAX
74,0000
VEF
25
AVAX
92,5000
VEF
50
AVAX
185,000
VEF
100
AVAX
370,000
VEF
250
AVAX
925,000
VEF
500
AVAX
1.850,00
VEF
1000
AVAX
3.700,00
VEF
2500
AVAX
9.250,00
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Avalanche
VEF
AVAX
0.01
VEF
0,00270270
AVAX
0.1
VEF
0,02702703
AVAX
1
VEF
0,27027027
AVAX
2
VEF
0,54054054
AVAX
3
VEF
0,81081081
AVAX
5
VEF
1,351351
AVAX
10
VEF
2,702703
AVAX
20
VEF
5,405405
AVAX
25
VEF
6,756757
AVAX
50
VEF
13,5135
AVAX
100
VEF
27,0270
AVAX
250
VEF
67,5676
AVAX
500
VEF
135,135
AVAX
1000
VEF
270,270
AVAX
2500
VEF
675,676
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-VEF được tạo vào lúc 15:15:03 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC