Chuyển đổi 5 VEF sang AVAX
Chuyển đổi 5 VEF sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX bằng 2,81 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:13, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 2,810000 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 45.452.018 VEF. Avalanche giảm -1.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.25%. Tổng cung của Avalanche là 446.238.456,32 US$ và tổng cung lưu thông là 406.236.159,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 13.
Vốn hóa thị trường
1,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
406,24 Tr US$
Khối lượng (24h)
45,45 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:13 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.81 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 2,810000 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Venezuelan bolívar fuerte
AVAX
VEF
0.01
AVAX
0,02810000
VEF
0.1
AVAX
0,28100000
VEF
1
AVAX
2,810000
VEF
2
AVAX
5,620000
VEF
3
AVAX
8,430000
VEF
5
AVAX
14,0500
VEF
10
AVAX
28,1000
VEF
20
AVAX
56,2000
VEF
25
AVAX
70,2500
VEF
50
AVAX
140,500
VEF
100
AVAX
281,000
VEF
250
AVAX
702,500
VEF
500
AVAX
1.405,00
VEF
1000
AVAX
2.810,00
VEF
2500
AVAX
7.025,00
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Avalanche
VEF
AVAX
0.01
VEF
0,00355872
AVAX
0.1
VEF
0,03558719
AVAX
1
VEF
0,35587189
AVAX
2
VEF
0,71174377
AVAX
3
VEF
1,067616
AVAX
5
VEF
1,779359
AVAX
10
VEF
3,558719
AVAX
20
VEF
7,117438
AVAX
25
VEF
8,896797
AVAX
50
VEF
17,7936
AVAX
100
VEF
35,5872
AVAX
250
VEF
88,9680
AVAX
500
VEF
177,936
AVAX
1000
VEF
355,872
AVAX
2500
VEF
889,680
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-VEF được tạo vào lúc 06:13:44 1/10/2024
Last Updated at 06:13:44 1/10/2024 UTC