Chuyển đổi 1000 VEF thành AVAX
Chuyển đổi 1000 VEF sang AVAX theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 2,83 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:59, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 2,830000 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.260.620 VEF. Avalanche giảm -4.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.33%. Tổng cung của Avalanche là 443.521.365,58 US$ và tổng cung lưu thông là 394.175.771,1 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là .
Vốn hóa thị trường
1,12 T US$
Nguồn cung lưu thông
394,18 Tr US$
Khối lượng (24h)
32,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:59 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.83 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 2,830000 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Avalanche thành Venezuelan bolívar fuerte
AVAX
VEF
0.01
AVAX
0,02830000
VEF
0.1
AVAX
0,28300000
VEF
1
AVAX
2,830000
VEF
2
AVAX
5,660000
VEF
3
AVAX
8,490000
VEF
5
AVAX
14,1500
VEF
10
AVAX
28,3000
VEF
20
AVAX
56,6000
VEF
25
AVAX
70,7500
VEF
50
AVAX
141,500
VEF
100
AVAX
283,000
VEF
250
AVAX
707,500
VEF
500
AVAX
1.415,00
VEF
1000
AVAX
2.830,00
VEF
2500
AVAX
7.075,00
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte thành Avalanche
VEF
AVAX
0.01
VEF
0,00353357
AVAX
0.1
VEF
0,03533569
AVAX
1
VEF
0,35335689
AVAX
2
VEF
0,70671378
AVAX
3
VEF
1,060071
AVAX
5
VEF
1,766784
AVAX
10
VEF
3,533569
AVAX
20
VEF
7,067138
AVAX
25
VEF
8,833922
AVAX
50
VEF
17,6678
AVAX
100
VEF
35,3357
AVAX
250
VEF
88,3392
AVAX
500
VEF
176,678
AVAX
1000
VEF
353,357
AVAX
2500
VEF
883,392
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
AVAX-VEF page created at 15:59:30 2/7/2024 UTC
Last Updated at 15:59:30 2/7/2024 UTC