Chuyển đổi 20 AVAX sang VEF
Chuyển đổi 20 AVAX sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX bằng 2,66 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:07, 2 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 2,660000 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 73.723.139 VEF. Avalanche giảm -7.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.01%. Tổng cung của Avalanche là 446.353.066,64 US$ và tổng cung lưu thông là 406.349.981,39 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 13.
Vốn hóa thị trường
1,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
406,35 Tr US$
Khối lượng (24h)
73,72 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:07 , việc chuyển đổi 20 Avalanche (AVAX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 53.2 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 2,660000 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Venezuelan bolívar fuerte
AVAX
VEF
0.01
AVAX
0,02660000
VEF
0.1
AVAX
0,26600000
VEF
1
AVAX
2,660000
VEF
2
AVAX
5,320000
VEF
3
AVAX
7,980000
VEF
5
AVAX
13,3000
VEF
10
AVAX
26,6000
VEF
20
AVAX
53,2000
VEF
25
AVAX
66,5000
VEF
50
AVAX
133,000
VEF
100
AVAX
266,000
VEF
250
AVAX
665,000
VEF
500
AVAX
1.330,00
VEF
1000
AVAX
2.660,00
VEF
2500
AVAX
6.650,00
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Avalanche
VEF
AVAX
0.01
VEF
0,00375940
AVAX
0.1
VEF
0,03759398
AVAX
1
VEF
0,37593985
AVAX
2
VEF
0,75187970
AVAX
3
VEF
1,127820
AVAX
5
VEF
1,879699
AVAX
10
VEF
3,759398
AVAX
20
VEF
7,518797
AVAX
25
VEF
9,398496
AVAX
50
VEF
18,7970
AVAX
100
VEF
37,5940
AVAX
250
VEF
93,9850
AVAX
500
VEF
187,970
AVAX
1000
VEF
375,940
AVAX
2500
VEF
939,850
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-VEF được tạo vào lúc 13:07:28 2/10/2024
Last Updated at 13:07:28 2/10/2024 UTC