Chuyển đổi 20 AVAX sang VEF
Chuyển đổi 20 AVAX sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 1,82 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:32, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 1,820000 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.309.607 VEF. Avalanche tăng +1.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.48%. Tổng cung của Avalanche là 457.208.826,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.206.314,68 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 20.
Vốn hóa thị trường
768,52 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
422,21 Tr US$
Khối lượng (24h)
21,31 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:32 , việc chuyển đổi 20 Avalanche (AVAX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 36.4 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 1,820000 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Venezuelan bolívar fuerte

AVAX
VEF
0.01
AVAX
0,01820000
VEF
0.1
AVAX
0,18200000
VEF
1
AVAX
1,820000
VEF
2
AVAX
3,640000
VEF
3
AVAX
5,460000
VEF
5
AVAX
9,100000
VEF
10
AVAX
18,2000
VEF
20
AVAX
36,4000
VEF
25
AVAX
45,5000
VEF
50
AVAX
91,0000
VEF
100
AVAX
182,000
VEF
250
AVAX
455,000
VEF
500
AVAX
910,000
VEF
1000
AVAX
1.820,00
VEF
2500
AVAX
4.550,00
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Avalanche
VEF

AVAX
0.01
VEF
0,00549451
AVAX
0.1
VEF
0,05494505
AVAX
1
VEF
0,54945055
AVAX
2
VEF
1,098901
AVAX
3
VEF
1,648352
AVAX
5
VEF
2,747253
AVAX
10
VEF
5,494505
AVAX
20
VEF
10,9890
AVAX
25
VEF
13,7363
AVAX
50
VEF
27,4725
AVAX
100
VEF
54,9451
AVAX
250
VEF
137,363
AVAX
500
VEF
274,725
AVAX
1000
VEF
549,451
AVAX
2500
VEF
1.373,626
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-VEF được tạo vào lúc 08:32:50 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC