Chuyển đổi 5 ARS sang UNI
Chuyển đổi 5 ARS sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 11.778,81 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:38, 3 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 11.778,81 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 455.835.508.739 ARS. Uniswap tăng +1.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.97%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 41.
Vốn hóa thị trường
7,08 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
455,84 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:38 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11778.81 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 11.778,81 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Argentine Peso

UNI
ARS
0.01
UNI
117,788
ARS
0.1
UNI
1.177,881
ARS
1
UNI
11.778,81
ARS
2
UNI
23.557,62
ARS
3
UNI
35.336,43
ARS
5
UNI
58.894,05
ARS
10
UNI
117.788,1
ARS
20
UNI
235.576,2
ARS
25
UNI
294.470,25
ARS
50
UNI
588.940,5
ARS
100
UNI
1.177.881
ARS
250
UNI
2.944.702,5
ARS
500
UNI
5.889.405
ARS
1000
UNI
11.778.810
ARS
2500
UNI
29.447.025
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Uniswap
ARS

UNI
0.01
ARS
0,00000085
UNI
0.1
ARS
0,00000849
UNI
1
ARS
0,00008490
UNI
2
ARS
0,00016980
UNI
3
ARS
0,00025469
UNI
5
ARS
0,00042449
UNI
10
ARS
0,00084898
UNI
20
ARS
0,00169796
UNI
25
ARS
0,00212246
UNI
50
ARS
0,00424491
UNI
100
ARS
0,00848982
UNI
250
ARS
0,02122455
UNI
500
ARS
0,04244911
UNI
1000
ARS
0,08489822
UNI
2500
ARS
0,21224555
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ARS được tạo vào lúc 08:38:54 3/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC