Chuyển đổi 0.1 ARS sang UNI
Chuyển đổi 0.1 ARS sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 9.136,56 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:06, 10 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 9.136,56 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 460.080.808.987 ARS. Uniswap tăng +5.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.10%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 27.
Vốn hóa thị trường
5,49 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
460,08 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:06 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9136.56 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 9.136,56 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Argentine Peso
UNI
ARS
0.01
UNI
91,3656
ARS
0.1
UNI
913,656
ARS
1
UNI
9.136,56
ARS
2
UNI
18.273,12
ARS
3
UNI
27.409,68
ARS
5
UNI
45.682,8
ARS
10
UNI
91.365,6
ARS
20
UNI
182.731,2
ARS
25
UNI
228.414
ARS
50
UNI
456.828
ARS
100
UNI
913.656
ARS
250
UNI
2.284.140
ARS
500
UNI
4.568.280
ARS
1000
UNI
9.136.560
ARS
2500
UNI
22.841.400
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Uniswap
ARS
UNI
0.01
ARS
0,00000109
UNI
0.1
ARS
0,00001095
UNI
1
ARS
0,00010945
UNI
2
ARS
0,00021890
UNI
3
ARS
0,00032835
UNI
5
ARS
0,00054725
UNI
10
ARS
0,00109450
UNI
20
ARS
0,00218901
UNI
25
ARS
0,00273626
UNI
50
ARS
0,00547252
UNI
100
ARS
0,01094504
UNI
250
ARS
0,02736260
UNI
500
ARS
0,05472519
UNI
1000
ARS
0,10945038
UNI
2500
ARS
0,27362596
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ARS được tạo vào lúc 06:06:40 10/11/2024
Last Updated at 06:06:40 10/11/2024 UTC