Chuyển đổi 3 ARS sang UNI
Chuyển đổi 3 ARS sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 6.270,2 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:21, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 6.270,20 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 168.810.761.437 ARS. Uniswap tăng +1.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.47%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
3,78 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
168,81 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:21 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6270.2 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 6.270,20 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Argentine Peso
Chuyển đổi Argentine Peso sang Uniswap
ARS

UNI
0.01
ARS
0,00000159
UNI
0.1
ARS
0,00001595
UNI
1
ARS
0,00015948
UNI
2
ARS
0,00031897
UNI
3
ARS
0,00047845
UNI
5
ARS
0,00079742
UNI
10
ARS
0,00159485
UNI
20
ARS
0,00318969
UNI
25
ARS
0,00398711
UNI
50
ARS
0,00797423
UNI
100
ARS
0,01594845
UNI
250
ARS
0,03987114
UNI
500
ARS
0,07974227
UNI
1000
ARS
0,15948455
UNI
2500
ARS
0,39871136
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ARS được tạo vào lúc 08:21:47 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC