Chuyển đổi 250 BHD sang UNI
Chuyển đổi 250 BHD sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 3,56 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:37, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến BHD
Theo dõi
11:37, 22 tháng 11, 2024
0 BHD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 3,560000 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 340.980.306 BHD. Uniswap tăng +7.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.55%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 29.
Vốn hóa thị trường
2,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
340,98 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:37 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.56 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 3,560000 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bahraini Dinar
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Uniswap
BHD
UNI
0.01
BHD
0,00280899
UNI
0.1
BHD
0,02808989
UNI
1
BHD
0,28089888
UNI
2
BHD
0,56179775
UNI
3
BHD
0,84269663
UNI
5
BHD
1,404494
UNI
10
BHD
2,808989
UNI
20
BHD
5,617978
UNI
25
BHD
7,022472
UNI
50
BHD
14,0449
UNI
100
BHD
28,0899
UNI
250
BHD
70,2247
UNI
500
BHD
140,449
UNI
1000
BHD
280,899
UNI
2500
BHD
702,247
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BHD được tạo vào lúc 11:37:38 22/11/2024
Last Updated at 11:37:38 22/11/2024 UTC