Chuyển đổi 20 BNB sang UNI
Chuyển đổi 20 BNB sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 0,015 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:15, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến BNB
Theo dõi
15:15, 22 tháng 11, 2024
0 BNB
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,01501045 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.436.641 BNB. Uniswap tăng +4.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.45%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 29.
Vốn hóa thị trường
9,01 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,44 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:15 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01501045 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,01501045 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BNB mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang BNB
UNI
BNB
0.01
UNI
0,00015010
BNB
0.1
UNI
0,00150105
BNB
1
UNI
0,01501045
BNB
2
UNI
0,03002090
BNB
3
UNI
0,04503135
BNB
5
UNI
0,07505225
BNB
10
UNI
0,15010450
BNB
20
UNI
0,30020900
BNB
25
UNI
0,37526125
BNB
50
UNI
0,75052250
BNB
100
UNI
1,501045
BNB
250
UNI
3,752613
BNB
500
UNI
7,505225
BNB
1000
UNI
15,0105
BNB
2500
UNI
37,5261
BNB
Chuyển đổi BNB sang Uniswap
BNB
UNI
0.01
BNB
0,66620255
UNI
0.1
BNB
6,662025
UNI
1
BNB
66,6203
UNI
2
BNB
133,241
UNI
3
BNB
199,861
UNI
5
BNB
333,101
UNI
10
BNB
666,203
UNI
20
BNB
1.332,405
UNI
25
BNB
1.665,506
UNI
50
BNB
3.331,013
UNI
100
BNB
6.662,025
UNI
250
BNB
16.655,064
UNI
500
BNB
33.310,127
UNI
1000
BNB
66.620,255
UNI
2500
BNB
166.550,636
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BNB được tạo vào lúc 15:15:21 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC