Chuyển đổi 2500 BNB sang UNI
Chuyển đổi 2500 BNB sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 0,015 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:47, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến BNB
Theo dõi
17:47, 22 tháng 11, 2024
0 BNB
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,01517645 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.510.488 BNB. Uniswap tăng +2.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.61%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 29.
Vốn hóa thị trường
9,09 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:47 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01517645 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,01517645 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BNB mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang BNB
UNI
BNB
0.01
UNI
0,00015176
BNB
0.1
UNI
0,00151765
BNB
1
UNI
0,01517645
BNB
2
UNI
0,03035290
BNB
3
UNI
0,04552935
BNB
5
UNI
0,07588225
BNB
10
UNI
0,15176450
BNB
20
UNI
0,30352900
BNB
25
UNI
0,37941125
BNB
50
UNI
0,75882250
BNB
100
UNI
1,517645
BNB
250
UNI
3,794112
BNB
500
UNI
7,588225
BNB
1000
UNI
15,1764
BNB
2500
UNI
37,9411
BNB
Chuyển đổi BNB sang Uniswap
BNB
UNI
0.01
BNB
0,65891562
UNI
0.1
BNB
6,589156
UNI
1
BNB
65,8916
UNI
2
BNB
131,783
UNI
3
BNB
197,675
UNI
5
BNB
329,458
UNI
10
BNB
658,916
UNI
20
BNB
1.317,831
UNI
25
BNB
1.647,289
UNI
50
BNB
3.294,578
UNI
100
BNB
6.589,156
UNI
250
BNB
16.472,891
UNI
500
BNB
32.945,781
UNI
1000
BNB
65.891,562
UNI
2500
BNB
164.728,906
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BNB được tạo vào lúc 17:47:13 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC