Chuyển đổi 1000 JPY sang UNI
Chuyển đổi 1000 JPY sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 901,48 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:55, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 901,480 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.379.444.907 ¥. Uniswap giảm -1.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.51%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
541,61 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
16,38 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:55 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 901.48 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 901,480 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Japanese Yen
Chuyển đổi Japanese Yen sang Uniswap
JPY

UNI
0.01
JPY
0,00001109
UNI
0.1
JPY
0,00011093
UNI
1
JPY
0,00110929
UNI
2
JPY
0,00221857
UNI
3
JPY
0,00332786
UNI
5
JPY
0,00554643
UNI
10
JPY
0,01109287
UNI
20
JPY
0,02218574
UNI
25
JPY
0,02773217
UNI
50
JPY
0,05546435
UNI
100
JPY
0,11092870
UNI
250
JPY
0,27732174
UNI
500
JPY
0,55464348
UNI
1000
JPY
1,109287
UNI
2500
JPY
2,773217
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-JPY được tạo vào lúc 09:55:22 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC