Chuyển đổi 10 UNI sang JPY
Chuyển đổi 10 UNI sang JPY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 867,72 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:59, 7 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 867,720 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 36.515.760.022 ¥. Uniswap tăng +2.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.45%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 38.
Vốn hóa thị trường
520,94 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
36,52 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,99 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:59 , việc chuyển đổi 10 Uniswap (UNI) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8677.2 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 867,720 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Japanese Yen
Chuyển đổi Japanese Yen sang Uniswap
JPY

UNI
0.01
JPY
0,00001152
UNI
0.1
JPY
0,00011524
UNI
1
JPY
0,00115245
UNI
2
JPY
0,00230489
UNI
3
JPY
0,00345734
UNI
5
JPY
0,00576223
UNI
10
JPY
0,01152445
UNI
20
JPY
0,02304891
UNI
25
JPY
0,02881114
UNI
50
JPY
0,05762227
UNI
100
JPY
0,11524455
UNI
250
JPY
0,28811137
UNI
500
JPY
0,57622274
UNI
1000
JPY
1,152445
UNI
2500
JPY
2,881114
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-JPY được tạo vào lúc 04:59:01 7/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC