Chuyển đổi 1000 NZD sang UNI
Chuyển đổi 1000 NZD sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 10,93 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:49, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 10,9300 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 197.681.818 NZ$. Uniswap tăng +2.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.03%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
6,57 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
197,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:49 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.93 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 10,9300 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang New Zealand Dollar
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Uniswap
NZD

UNI
0.01
NZD
0,00091491
UNI
0.1
NZD
0,00914913
UNI
1
NZD
0,09149131
UNI
2
NZD
0,18298262
UNI
3
NZD
0,27447392
UNI
5
NZD
0,45745654
UNI
10
NZD
0,91491308
UNI
20
NZD
1,829826
UNI
25
NZD
2,287283
UNI
50
NZD
4,574565
UNI
100
NZD
9,149131
UNI
250
NZD
22,8728
UNI
500
NZD
45,7457
UNI
1000
NZD
91,4913
UNI
2500
NZD
228,728
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-NZD được tạo vào lúc 10:49:46 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC