Chuyển đổi 1000 UNI sang XDR
Chuyển đổi 1000 UNI sang XDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 5,69 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:58, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 5,690000 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 441.020.235 XDR. Uniswap tăng +11.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.99%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
3,42 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
441,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:58 , việc chuyển đổi 1000 Uniswap (UNI) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5690 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 5,690000 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XDR mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang IMF Special Drawing Rights
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang Uniswap
XDR

UNI
0.01
XDR
0,00175747
UNI
0.1
XDR
0,01757469
UNI
1
XDR
0,17574692
UNI
2
XDR
0,35149385
UNI
3
XDR
0,52724077
UNI
5
XDR
0,87873462
UNI
10
XDR
1,757469
UNI
20
XDR
3,514938
UNI
25
XDR
4,393673
UNI
50
XDR
8,787346
UNI
100
XDR
17,5747
UNI
250
XDR
43,9367
UNI
500
XDR
87,8735
UNI
1000
XDR
175,747
UNI
2500
XDR
439,367
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XDR được tạo vào lúc 04:58:53 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC